Characters remaining: 500/500
Translation

giải đáp

Academic
Friendly

Từ "giải đáp" trong tiếng Việt có nghĩatrả lời, giải thích những thắc mắc, câu hỏi hoặc vấn đề người khác đưa ra. Khi bạn "giải đáp," bạn cung cấp thông tin hoặc hiểu biết để giúp người khác hiểu hơn về một điều đó.

dụ sử dụng từ "giải đáp":
  1. Câu hỏi đơn giản:

    • " giáo đã giải đáp thắc mắc của học sinh về bài tập về nhà."
    • ( giáo đã trả lời câu hỏi của học sinh về bài tập.)
  2. Câu hỏi phức tạp:

    • "Chuyên gia sẽ giải đáp những câu hỏi về sức khỏe trong buổi hội thảo sắp tới."
    • (Chuyên gia sẽ trả lời các câu hỏi liên quan đến sức khỏe trong buổi hội thảo.)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Trong văn bản chính thức:

    • "Chúng tôi rất hân hạnh được giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng trong buổi tư vấn này."
    • (Chúng tôi sẽ trả lời tất cả các câu hỏi của khách hàng trong buổi tư vấn.)
  2. Trong các bài viết hoặc nghiên cứu:

    • "Bài viết này nhằm giải đáp các vấn đề liên quan đến biến đổi khí hậu."
    • (Bài viết này mục đích trả lời các câu hỏi về biến đổi khí hậu.)
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Giải thích: Thường dùng để làm nghĩa hoặc lý do của một hiện tượng hay vấn đề cụ thể. dụ: " giáo đã giải thích lý do tại sao học sinh cần học môn tiếng Việt."
  • Giải quyết: Từ này có nghĩatìm ra cách khắc phục, xử lý một vấn đề. dụ: "Chúng ta cần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường."
  • Đáp: Từ này có nghĩatrả lời một cách ngắn gọn, có thể không quá chi tiết. dụ: "Tôi đã đáp lại câu hỏi của bạn."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trả lời: Cũng có nghĩa tương tự như "giải đáp," nhưng thường ngắn gọn hơn.
  • Giải thích: Mặc dù có nghĩa hơi khác, nhưng cũng liên quan đến việc cung cấp thông tin để làm .
  • Trả lời thắc mắc: Cụm từ này cũng mang nghĩa gần giống với "giải đáp."
Từ liên quan:
  • Thắc mắc: Một câu hỏi hoặc sự không hiểu về điều đó.
  • Câu hỏi: Một câu được đặt ra để yêu cầu thông tin.
  1. Trả lời, giải thích các thắc mắc hoặc các câu hỏi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giải đáp"