Từ "giải đáp" trong tiếng Việt có nghĩa là trả lời, giải thích những thắc mắc, câu hỏi hoặc vấn đề mà người khác đưa ra. Khi bạn "giải đáp," bạn cung cấp thông tin hoặc hiểu biết để giúp người khác hiểu rõ hơn về một điều gì đó.
Ví dụ sử dụng từ "giải đáp":
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn bản chính thức:
Trong các bài viết hoặc nghiên cứu:
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Giải thích: Thường dùng để làm rõ nghĩa hoặc lý do của một hiện tượng hay vấn đề cụ thể. Ví dụ: "Cô giáo đã giải thích lý do tại sao học sinh cần học môn tiếng Việt."
Giải quyết: Từ này có nghĩa là tìm ra cách khắc phục, xử lý một vấn đề. Ví dụ: "Chúng ta cần giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường."
Đáp: Từ này có nghĩa là trả lời một cách ngắn gọn, có thể không quá chi tiết. Ví dụ: "Tôi đã đáp lại câu hỏi của bạn."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trả lời: Cũng có nghĩa tương tự như "giải đáp," nhưng thường ngắn gọn hơn.
Giải thích: Mặc dù có nghĩa hơi khác, nhưng cũng liên quan đến việc cung cấp thông tin để làm rõ.
Trả lời thắc mắc: Cụm từ này cũng mang nghĩa gần giống với "giải đáp."
Từ liên quan: